Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

суточный

  1. (Thuộc về) Ngày đêm; (равный суткам) [bằng, trong] một ngày đêm.
    в знач. сущ. мн.: суточные — [tiền] công tác phí cho một ngày đêm

Tham khảo

sửa