суточный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của суточный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sútočnyj |
khoa học | sutočnyj |
Anh | sutochny |
Đức | sutotschny |
Việt | xutotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсуточный
- (Thuộc về) Ngày đêm; (равный суткам) [bằng, trong] một ngày đêm.
- в знач. сущ. мн.: — суточные — [tiền] công tác phí cho một ngày đêm
Tham khảo
sửa- "суточный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)