сума
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сума
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sumá |
khoa học | suma |
Anh | suma |
Đức | suma |
Việt | xuma |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1b|root=сум}} сума gc
- (Cái) Bị.
- ходить с сумаой — vác bị gậy, xách bị ăn xin, đi ăn mày, đi ăn xin
- дойти до сумаы — bị khánh kiệt, bị phá sản
Tham khảo
sửa- "сума", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)