судебный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của судебный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sudébnyj |
khoa học | sudebnyj |
Anh | sudebny |
Đức | sudebny |
Việt | xuđebny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсудебный
- (Thuộc về) Tòa án; (подлежащий веднию суда тж. ) [thuộc về] tư pháp, xét xử, xử án.
- судебные органы — các cơ quan tư pháp (xét xử, xử án)
- судебное заседание — phiên tòa
- судебное дело — vụ án
- судебный процесс — vụ án, vụ kiện
- судебное следствие — [sự] thẩm cứu, xét hỏi trước tòa
- судебный исполнитель — chấp hành viên, thừa phát lại, trưởng tòa, mõ tòa
- судебный приговор — [bản] án
- судебная практика — thực tiễn xét xử (tư pháp, xử án), án lệ; phán quyết lệ (уст.)
- судебные издержки — án phí, lệ phí tư pháp
- (связанный с ведением следствия и суда) tư pháp.
- судебная медицина — [khoa, môn] pháp y, y pháp
- судебная химия — [khoa, môn] hóa học tư pháp
- судебная фотография — [môn] nhiếp ảnh tư pháp
Tham khảo
sửa- "судебный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)