Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

субсидировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Phụ cấp, trợ cấp, cấp phí, tài trợ.
    субсидировать строительство железной дороги — phụ cấp cho việc làm đường sắt

Tham khảo

sửa