субсидировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của субсидировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | subsidírovat' |
khoa học | subsidirovat' |
Anh | subsidirovat |
Đức | subsidirowat |
Việt | xubxiđirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсубсидировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
- Phụ cấp, trợ cấp, cấp phí, tài trợ.
- субсидировать строительство железной дороги — phụ cấp cho việc làm đường sắt
Tham khảo
sửa- "субсидировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)