сублимация
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сублимация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sublimácija |
khoa học | sublimacija |
Anh | sublimatsiya |
Đức | sublimazija |
Việt | xublimatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсублимация gc (хим.)
Tham khảo
sửa- "сублимация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)