стюардесса
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стюардесса
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stjuardéssa |
khoa học | stjuardessa |
Anh | styuardessa |
Đức | stjuardessa |
Việt | xtiuarđexxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaстюардесса gc
- Xem стюард
Tham khảo
sửa- "стюардесса", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)