стрястить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стрястить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | strjastít' |
khoa học | strjastit' |
Anh | stryastit |
Đức | strjastit |
Việt | xtriaxtit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaстрястить Hoàn thành ((с Т) разг.)
- Xảy ra.
- с ним стряститьлась беда — tai nạn đã giáng xuống nó, điều rủi ro đã xảy ra với nó, nó bị giáng họa
- что тут стряститьлось? — chuyện gì xảy ra thế? ở đây có chuyện gì thế?
Tham khảo
sửa- "стрястить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)