струнка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của струнка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | strúnka |
khoa học | strunka |
Anh | strunka |
Đức | strunka |
Việt | xtrunca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaструнка gc
- (уменьн.) -ласк. [[струна]] .
- чуствительная струнка — chỗ dễ cảm, chỗ yếu
- задевать слабую струнку кого-л. — đánh vào chỗ yếu của ai, dụng vào chỗ dễ cảm của ai
- вытянуться в струнку — đứng nghiêm, đứng thẳng người
- ходить по струнке у кого-л., перед кем-л. — bị ai xỏ mũi, bị ai sai khiến, hoàn toàn phục tùng ai, hoàn toàn khuất phục ai
Tham khảo
sửa- "струнка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)