строчной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của строчной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stročnój |
khoa học | stročnoj |
Anh | strochnoy |
Đức | strotschnoi |
Việt | xtrotrnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaстрочной
- :
- строчная буква — chữ nhỏ, chữ thường
Tham khảo
sửa- "строчной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)