стреножить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của стреножить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | strenóžit' |
khoa học | strenožit' |
Anh | strenozhit |
Đức | strenoschit |
Việt | xtrenogiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
стреножить Hoàn thành
- Xem треножить
Tham khảo sửa
- "стреножить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)