стратегический

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

стратегический

  1. (Thuộc về) Chiến lược.
    стратегическое сырьё — nguyên liệu chiến lược
    стратегическое оружие — vũ khí chiến lược
    стратегическое наступательное вооружение — vũ khí tiến công chiến lược

Tham khảo sửa