Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

страдательный (грам.)

  1. :
    страдательный залог — dạng bị động, thể thụ động
    страдательное причастие — động tính từ bị động, tính động từ thụ động

Tham khảo

sửa