страдалица
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của страдалица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stradálica |
khoa học | stradalica |
Anh | stradalitsa |
Đức | stradaliza |
Việt | xtrađalitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-f-5*a страдалица gc
- Xem страдалец
Tham khảo
sửa- "страдалица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)