столько-то
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của столько-то
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stól'koto |
khoa học | stol'ko-to |
Anh | stolkoto |
Đức | stolkoto |
Việt | xtolcoto |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaстолько-то мест. и нареч.
Tham khảo
sửa- "столько-то", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)