столичный
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaстоличный
- (Thuộc về) Thủ đô, đô thành; đế đô, đế kinh, kinh đô, kinh thành, kinh kỳ, thần kinh (ср. столица ).
- столичный город — đô thành, [thành phố] thủ đô
- столичный житель — [người] dân thủ đô, dân đô thành, dân đế đô
Tham khảo
sửa- "столичный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)