стипендиат
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của стипендиат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stipendiát |
khoa học | stipendiat |
Anh | stipendiat |
Đức | stipendiat |
Việt | xtipenđiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
стипендиат gđ
Tham khảo sửa
- "стипендиат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)