стилист
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стилист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stilíst |
khoa học | stilist |
Anh | stilist |
Đức | stilist |
Việt | xtilixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaстилист gđ
- nhà phong cách học, nhà văn thể học, nhà tu từ học.
Tham khảo
sửa- "стилист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)