стерлядь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стерлядь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stérljad' |
khoa học | sterljad' |
Anh | sterlyad |
Đức | sterljad |
Việt | xterliađ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaстерлядь gc (,зоол.)
Tham khảo
sửa- "стерлядь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)