стерлинг
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стерлинг
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stérling |
khoa học | sterling |
Anh | sterling |
Đức | sterling |
Việt | xterling |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaстерлинг gđ
Tham khảo
sửa- "стерлинг", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)