стереться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стереться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sterét'sja |
khoa học | steret'sja |
Anh | steretsya |
Đức | steretsja |
Việt | xteretxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-9b-r стереться Thể chưa hoàn thành
- Xem стираться
Tham khảo
sửa- "стереться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)