стенгазета
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стенгазета
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stengazéta |
khoa học | stengazeta |
Anh | stengazeta |
Đức | stengaseta |
Việt | xtengadeta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaстенгазета gc
Tham khảo
sửa- "стенгазета", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)