стемнеть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стемнеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stemnét' |
khoa học | stemnet' |
Anh | stemnet |
Đức | stemnet |
Việt | xtemnet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaстемнеть Hoàn thành
- Xem стемнеть 1, 2.
Tham khảo
sửa- "стемнеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)