стельная
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стельная
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stél'naja |
khoa học | stel'naja |
Anh | stelnaya |
Đức | stelnaja |
Việt | xtelnaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaстельная
- :
- стельная корова — [con] bò chửa
Tham khảo
sửa- "стельная", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)