стелить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của стелить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stelít' |
khoa học | stelit' |
Anh | stelit |
Đức | stelit |
Việt | xtelit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
{{|root=стел|vowel=и}} стелить Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- Xem стлать
Tham khảo sửa
- "стелить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)