статься
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của статься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stát'sja |
khoa học | stat'sja |
Anh | statsya |
Đức | statsja |
Việt | xtatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửa
статься Hoàn thành (,разг.)
- Xảy ra.
- что с ним сталось? — chuyện gì đã xảy ra với nó?, nó có chuyện gì xảy ra thế?
- всё может статься — mọi sự đều có thể xảy ra
- может статься — вводн. сл. — có lẽ, có thể là
- может статься, что я задержусь — có lẽ mình sẽ về muộn, có thể là tôi sẽ về chậm
Tham khảo
sửa- "статься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)