старшина
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của старшина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | staršiná |
khoa học | staršina |
Anh | starshina |
Đức | starschina |
Việt | xtarsina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1d|root=старшин}} старшина gc
- воен. — chuẩn úy
- мор. — (первой статьи) — trung sĩ [hải quân]; (второй статьи) — hạ sĩ [hải quân]; (главный) thượng sĩ [hải quân]
Tham khảo
sửa- "старшина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)