стартер
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стартер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stárter |
khoa học | starter |
Anh | starter |
Đức | starter |
Việt | xtarter |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaстартер gđ
- спорт — người ra hiệu (lệnh) xuất phát
- тех. — [cái] máy khởi động, bộ khởi động
Tham khảo
sửa- "стартер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)