старина
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của старина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stariná |
khoa học | starina |
Anh | starina |
Đức | starina |
Việt | xtarina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1b|root=старин}} старина gc
- ж. — (о времени) — thời xưa, cổ đại, thời cổ đại, thời thượng cổ
- в старинау — hồi xưa, thuở xưa, ngày xưa, thời xưa, thời cổ
- ж. — (старинные вещи) — cổ vật, đồ cổ, vật cổ; (старинные обычаи) — cổ lệ, cổ tục, lề thói cổ
- м. (thông tục) — (в обращении) — ông bạn già, bố già, bủ
- .
- тряхнуть старинаой — làm như thuở trước, làm như thời trẻ
Tham khảo
sửa- "старина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)