Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

станковый

  1. (Thuộc về) Máy, máy cái, máy công cụ.
    воен.:
    станковый пулемёт — [khẩu] súng đại liên, đại liên
    иск.: станковая живопись — tranh vẽ trên giá, tranh đơn

Tham khảo sửa