станковый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của станковый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stankóvyj |
khoa học | stankovyj |
Anh | stankovy |
Đức | stankowy |
Việt | xtancovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaстанковый
- (Thuộc về) Máy, máy cái, máy công cụ.
- воен.:
- станковый пулемёт — [khẩu] súng đại liên, đại liên
- иск.: — станковая живопись — tranh vẽ trên giá, tranh đơn
Tham khảo
sửa- "станковый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)