стаж
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaстаж gđ
- (деятельности) thâm niên, thời gian công tác
- (пребывания где-л. ) tuổi.
- стаж работы — thâm niên công tác, thâm niên lao động, thời gian công tác
- служебный стаж — thời gian phục vụ, thâm niên công tác
- комсомольский стаж — tuổi đoàn
- партийный стаж — tuổi đảng
- (приобретение практического опыта) [thời kỳ, thời gian] thực tập, tập sự, tu nghiệp.
- проходить стаж — thực tập, tập sự, tu nghiệp, [trải] qua thời kỳ thực tập, qua thời gian tập sự
Tham khảo
sửa- "стаж", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)