ссужать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ссужать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ssužát' |
khoa học | ssužat' |
Anh | ssuzhat |
Đức | ssuschat |
Việt | xxugiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaссужать 1,(В Т, В Д)
Tham khảo
sửa- "ссужать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)