спусковой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của спусковой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spuskovój |
khoa học | spuskovoj |
Anh | spuskovoy |
Đức | spuskowoi |
Việt | xpuxcovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaспусковой
- :
- спусковой крючок — воен. — cơ cấu cò súng, bộ phận phát hoả
Tham khảo
sửa- "спусковой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)