спросить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của спросить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sprosít' |
khoa học | sprosit' |
Anh | sprosit |
Đức | sprosit |
Việt | xproxit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
спросить Hoàn thành
- Xem спрашивать
Tham khảo sửa
- "спросить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)