сполоснуть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сполоснуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spolosnút' |
khoa học | spolosnut' |
Anh | spolosnut |
Đức | spolosnut |
Việt | xpoloxnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
сполоснуть Hoàn thành
- Xem споласкивать
Tham khảo sửa
- "сполоснуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)