сплясать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сплясать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spljasát' |
khoa học | spljasat' |
Anh | splyasat |
Đức | spljasat |
Việt | xpliaxat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсплясать Hoàn thành
- Xem плясать
Tham khảo
sửa- "сплясать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)