Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

спичечный

  1. (Thuộc về) Diêm.
    спичечная коробка — [cá] hộp diêm, bao diêm, hộp quẹt
    спичечная промышленность — [ngành] công nghiệp làm diêm
    спичечный автомат — [cái] máy tự động bán diêm

Tham khảo

sửa