списать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của списать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spisát' |
khoa học | spisat' |
Anh | spisat |
Đức | spisat |
Việt | xpixat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
{{|root=спис|vowel=а}} списать Hoàn thành
- Xem списывать
Tham khảo sửa
- "списать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)