спиртовая
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của спиртовая
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spirtovája |
khoa học | spirtovaja |
Anh | spirtovaya |
Đức | spirtowaja |
Việt | xpirtovaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaспиртовая горелка
- Đèn cồn.
Tham khảo
sửa- "спиртовая", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)