спереть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của спереть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sperét' |
khoa học | speret' |
Anh | speret |
Đức | speret |
Việt | xperet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
Bản mẫu:rus-verb-9b спереть Thể chưa hoàn thành
- Xem спирать
- прост. — xoáy, thủ, nẫng, thó, cuỗm, đánh cắp, lấy cắp, ăn cắp, cuỗm mất, thủ mất
Tham khảo sửa
- "спереть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)