спеленать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của спеленать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spelenát' |
khoa học | spelenat' |
Anh | spelenat |
Đức | spelenat |
Việt | xpelenat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
спеленать Hoàn thành
- Xem пеленать
Tham khảo sửa
- "спеленать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)