Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Định nghĩa sửa

спекулятивный I прил.

  1. Đầu .
    спекулятивная цена — giá đầu cơ, giá chợ đen, giá cắt cổ° спекулятивн|ый — II прил.‚филос.
  2. Tư biện.

Tham khảo sửa