спекулировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của спекулировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spekulírovat' |
khoa học | spekulirovat' |
Anh | spekulirovat |
Đức | spekulirowat |
Việt | xpeculirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
спекулировать Thể chưa hoàn thành (,(Т, на П))
Tham khảo sửa
- "спекулировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)