Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

спекаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: спечься)

  1. (Được) Nướng.
    тех. — [bị] nung kết, thiêu kết, nấu kết; (об угле) — [được] luyện cốc

Tham khảo

sửa