спартанка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của спартанка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spartánka |
khoa học | spartanka |
Anh | spartanka |
Đức | spartanka |
Việt | xpartanca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
спартанка gc
- Xem спартанец
Tham khảo sửa
- "спартанка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)