спазма
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của спазма
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spázma |
khoa học | spazma |
Anh | spazma |
Đức | spasma |
Việt | xpadma |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
спазма gc
- Xem спазм
Tham khảo sửa
- "спазма", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)