Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

сочувственный

  1. Đồng tình, thông cảm, đồng cảm, có cảm tình
  2. (сострадательный) thương xót.
    сочувственный взгляд — cái nhìn thông cảm (đồng cảm)
    сочувственный отзыв — lời nhận xét [biểu lộ] đồng tình, ý kiến nhận xét có cảm tình

Tham khảo

sửa