сочувственный
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaсочувственный
- Đồng tình, thông cảm, đồng cảm, có cảm tình
- (сострадательный) thương xót.
- сочувственный взгляд — cái nhìn thông cảm (đồng cảm)
- сочувственный отзыв — lời nhận xét [biểu lộ] đồng tình, ý kiến nhận xét có cảm tình
Tham khảo
sửa- "сочувственный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)