социально-бытовой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của социально-бытовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sociál'nobytovój |
khoa học | social'no-bytovoj |
Anh | sotsialnobytovoy |
Đức | sozialnobytowoi |
Việt | xotxialnobytovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсоциально-бытовой
- :
- социально-бытовые условия — những điều kiện sinh hoạt xã hội
Tham khảo
sửa- "социально-бытовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)