социализация
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của социализация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | socializácija |
khoa học | socializacija |
Anh | sotsializatsiya |
Đức | sozialisazija |
Việt | xotxialidatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсоциализация gc
- (Sự) Xã hội hóa.
Tham khảo
sửa- "социализация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)