софа
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của софа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sofá |
khoa học | sofa |
Anh | sofa |
Đức | sofa |
Việt | xopha |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1d|root=соф}} софа gc
- (Cái) Đi-văng, xô-pha.
Tham khảo
sửa- "софа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)