состряпать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của состряпать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sostrjápat' |
khoa học | sostrjapat' |
Anh | sostryapat |
Đức | sostrjapat |
Việt | xoxtriapat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
состряпать Hoàn thành
- Xem стряпать
Tham khảo sửa
- "состряпать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)